Có 2 kết quả:
半边天 bàn biān tiān ㄅㄢˋ ㄅㄧㄢ ㄊㄧㄢ • 半邊天 bàn biān tiān ㄅㄢˋ ㄅㄧㄢ ㄊㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half the sky
(2) women of the new society
(3) womenfolk
(2) women of the new society
(3) womenfolk
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half the sky
(2) women of the new society
(3) womenfolk
(2) women of the new society
(3) womenfolk
Bình luận 0